Có 1 kết quả:
如金似玉 rú jīn sì yù ㄖㄨˊ ㄐㄧㄣ ㄙˋ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) like gold or jade (idiom)
(2) gorgeous
(3) lovely
(4) splendorous
(2) gorgeous
(3) lovely
(4) splendorous
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0