Có 1 kết quả:

如金似玉 rú jīn sì yù ㄖㄨˊ ㄐㄧㄣ ㄙˋ ㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) like gold or jade (idiom)
(2) gorgeous
(3) lovely
(4) splendorous

Bình luận 0